Thông số kỹ thuậtĐặc tính kỹ thuật
Tiêu chuẩn
Kết quả
Kích thước cuộn
ISO 24341 (EN 426)
2m x 20m
Độ dày
ISO 24346 (EN 428)
2.0mm
Trọng lượng
ISO 23997 (EN 430)
2800g / m2
Hiệu xuất chung
EN ISO 10581 (EN 649) /ASTM F1913/ ASTM F1700
Tuân thủ/ Tuân thủ/ Cấp độ I, loại A
Chống cháy
EN 13501-1/ ASTM E662/ ASTM E648/ CAN / ULC S102.2/ AS ISO 9239-1
Cấp độ Bfl-S1/ 8.0 kW / m2
Chịu mài mòn
EN 660-2
Nhóm T
Chống trơn trượt
EN 13893/ AS 4586/ DIN 51130 / DIN EN 16165 Ann.B/ ASTM D2047
Cấp độ DS ( điều kiện khô ráo)/ R10/ R10/ SCOF >= 0.6
Vết lõm lưu lại
ASTM F970 ( Đã điều chỉnh)/ ISO 24343 - 1 ( EN 433)
≤ 0.005" ( 750psi)/ ≤ 0.10 mm
Độ giảm âm
EN ISO 10140-3
4dB
Khả năng chống tĩnh điện
EN 1815
≤ 2.0kV được phân loại là chống tĩnh điện
Kháng hóa chất
SO 26987 ( EN 423)/ ASTM F925
Tốt/ Tốt
Kháng khuẩn
ISO 846 Part C
Vi khuẩn không có khả năng phát triển
Mức phát thải VOC
Indoor Air Comfort GOLD/ AgBB / ABG/ FloorScore/ Finnish M1 Classification/ TVOC sau 28 ngày
Đã được chứng nhận/ Đạt/ Đã được chứng nhận/ Đã được chứng nhận/ ≤ 10µg/m3