08/09/2024 | 08:30:47
Lượt truy cập : 903 430
Palettone PUR
Là tấm sàn vinyl cao cấp được sản xuất tại Anh Quốc với cấu trúc một lớp dày 2mm, được thiết kế với lớp phủ bề mặt PUR giúp sàn có khả năng chống mài mòn vượt trội, là loại sàn hoàn hảo trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, giáo dục và hầu hết các không gian thương mại.
Đây là dòng sàn vinyl đồng nhất dạng cuộn được thiết kế với tone màu hiện đại và nổi bật, đa dạng từ màu trung tính nhạt đến tone màu có sắc thái đậm. Thiết kế họa tiết chạm nổi bán mờ với 42 màu sắc đương đại mang đến cho khách hàng nhiều sự chọn lựa.
Thương hiệu
Polyflor ( Anh Quốc)
Quy cách sản phẩm
Dạng cuộn: 2m x 20m
Độ dày: 2mm
Khu vực ứng dụng
Bệnh viện, trường học, khu vực thương mại
Đặc điểm của sàn vinyl đồng chất Polyflor Palettone PUR
Độ bền và khả năng chống mài mòn vượt trội với lớp phủ bề mặt PUR cung cấp một chế độ bảo dưỡng trọn đời mà không cần đánh bóng
Mức phát thải VOC thấp theo tiêu chuẩn quốc tế
Có thể tái chế 100% thông qua các chương trình tái chế Recofloor góp phần vào việc bảo vệ môi trường
Có thể lắp đặt trên hệ thống sưởi dưới sàn lên đến tối đa 27 độ C
Màu sắc nổi bật và đa dạng với 42 shade màu
Xếp hạng ENP 472 từ tổ chức BRE Global A + phù hợp để sử dụng trong lĩnh vực giáo dục và chăm sóc sức khỏe.
Thông số kỹ thuật
Đặc tính kỹ thuật
Tiêu chuẩn
Kết quả
Kích thước cuộn
ISO 24341 (EN 426)
2m x 20m
Độ dày
ISO 24346 (EN 428)
2.0mm
Trọng lượng
ISO 23997 (EN 430)
2800g / m2
Hiệu xuất chung
EN ISO 10581 (EN 649) /ASTM F1913/ ASTM F1700
Tuân thủ/ Tuân thủ/ Cấp độ I, loại A
Chống cháy
EN 13501-1/ ASTM E662/ ASTM E648/ CAN / ULC S102.2/ AS ISO 9239-1
Cấp độ Bfl-S1/ 8.0 kW / m2
Chịu mài mòn
EN 660-2
Nhóm T
Chống trơn trượt
EN 13893/ AS 4586/ DIN 51130 / DIN EN 16165 Ann.B/ ASTM D2047
Cấp độ DS ( điều kiện khô ráo)/ R10/ R10/ SCOF >= 0.6
Vết lõm lưu lại
ASTM F970 ( Đã điều chỉnh)/ ISO 24343 - 1 ( EN 433)
≤ 0.005" ( 750psi)/ ≤ 0.10 mm
Độ giảm âm
EN ISO 10140-3
4dB
Khả năng chống tĩnh điện
EN 1815
≤ 2.0kV được phân loại là chống tĩnh điện
Kháng hóa chất
SO 26987 ( EN 423)/ ASTM F925
Tốt/ Tốt
Độ bền màu
ISO 105-B02
≥ 6
Kháng khuẩn
ISO 846 Part C
Vi khuẩn không có khả năng phát triển
Mức phát thải VOC
Indoor Air Comfort GOLD/ AgBB / ABG/ FloorScore/ Finnish M1 Classification/ TVOC sau 28 ngày
Đã được chứng nhận/ Đạt/ Đã được chứng nhận/ Đã được chứng nhận/ ≤ 10µg/m3
Aqua Pura – 8651
Blossom Air – 8625
Buttered Corn – 8656
Cayenne Heat – 8633
China Clay – 8623
Cool Blende – 8636
Crisp Apple – 8653
Deep Space – 8609
Dove Tail – 8607
Dried Tarragon – 8644
Earthenware – 8641
English Garden – 8618
Faded Denim – 8613
Fired Ochre – 8642
Foundation – 8622
Freshly Ground – 8624
Frosted Glass – 8606
Garden Sage – 8643
Harvest Air – 8620
Hay Grain – 8655
Heritage Hall – 8634
Linen Air – 8635
Lunar Landscape – 8637
Morning Air – 8610
Natural Cotton – 8621
New Dawn – 8630
Orchard Walk – 8616
Painter's Dream – 8612
Pecan Crunch – 8646
Pencil Lead – 8608
Pennyroyal Mint – 8652
Petrol – 8614
Potters Wheel – 8628
Quarrystone – 8639
Regency Room – 8629
Sapphire Star – 8649
Sugar Candy – 8627
Sunshine Meadow – 8617
Superior Sky – 8648
Urban Air – 8605
Weekend Sky – 8611
Woodland Air – 8615